Trang chủ8715 • TYO
add
Anicom Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
684,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
677,00 ¥ - 696,00 ¥
Phạm vi một năm
512,00 ¥ - 720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
56,18 T JPY
Số lượng trung bình
556,26 N
Tỷ số P/E
20,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,40 T | 6,36% |
Chi phí hoạt động | 4,45 T | 6,05% |
Thu nhập ròng | 688,00 Tr | 12,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | -16,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,39 T | 66,66% |
Tổng tài sản | 66,36 T | 8,06% |
Tổng nợ | 36,21 T | 8,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 688,00 Tr | 12,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,94 T | 4,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,65 T | 3.103,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,59 T | 100,11% |
Dòng tiền tự do | -29,04 T | -1.005,28% |
Giới thiệu
Anicom Holdings, Inc. is a pet insurance company based in Tokyo, Japan with its headquarters in Shinjuku. Wikipedia
Ngày thành lập
5 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
933