Trang chủ8739 • TYO
add
Sparx Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.749,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.724,00 ¥ - 1.764,00 ¥
Phạm vi một năm
1.392,00 ¥ - 1.969,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
73,86 T JPY
Số lượng trung bình
46,44 N
Tỷ số P/E
10,76
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,75 T | 40,41% |
Chi phí hoạt động | 2,33 T | 22,70% |
Thu nhập ròng | 1,99 T | 42,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,01 | 1,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,47 T | 61,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,27 T | 0,17% |
Tổng tài sản | 46,11 T | 17,09% |
Tổng nợ | 14,69 T | 10,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,99 T | 42,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 1988
Trang web
Nhân viên
186