Trang chủ8771 • TYO
add
eGuarantee Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.505,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.500,00 ¥ - 1.516,00 ¥
Phạm vi một năm
1.160,00 ¥ - 2.077,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
71,91 T JPY
Số lượng trung bình
130,84 N
Tỷ số P/E
22,28
Tỷ lệ cổ tức
2,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,41 T | 7,41% |
Chi phí hoạt động | 681,00 Tr | -3,27% |
Thu nhập ròng | 779,00 Tr | 1,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,38 | -5,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 T | 1,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,61 T | -11,48% |
Tổng tài sản | 28,89 T | 8,95% |
Tổng nợ | 5,52 T | 5,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 779,00 Tr | 1,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
190