Trang chủ8783 • TYO
add
GFA Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
372,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
370,00 ¥ - 445,00 ¥
Phạm vi một năm
350,00 ¥ - 900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 T JPY
Số lượng trung bình
114,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 10,60% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 9,92% |
Thu nhập ròng | -795,00 Tr | -12,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -75,43 | -1,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -491,00 Tr | 26,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 310,00 Tr | -65,09% |
Tổng tài sản | 4,51 T | -20,61% |
Tổng nợ | 4,33 T | -0,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -795,00 Tr | -12,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
331