Trang chủ8798 • TYO
add
Advance Create Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.077,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.076,00 ¥ - 1.092,00 ¥
Phạm vi một năm
922,00 ¥ - 1.261,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,72 T JPY
Số lượng trung bình
22,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,58 T | -30,64% |
Chi phí hoạt động | 1,80 T | -3,79% |
Thu nhập ròng | 103,00 Tr | -84,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,99 | -78,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 479,00 Tr | -62,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | -10,56% |
Tổng tài sản | 11,91 T | -2,28% |
Tổng nợ | 7,52 T | 47,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,00 Tr | -84,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 10, 1995
Trang web
Nhân viên
65