Trang chủ8844 • TYO
add
COSMOS INITIA Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
760,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
757,00 ¥ - 764,00 ¥
Phạm vi một năm
630,00 ¥ - 1.028,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,74 T JPY
Số lượng trung bình
28,76 N
Tỷ số P/E
4,25
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,39 T | 44,97% |
Chi phí hoạt động | 4,13 T | 10,56% |
Thu nhập ròng | 1,74 T | 7.072,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,36 | 4.992,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,75 T | 1.334,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,82 T | 2,99% |
Tổng tài sản | 168,16 T | 8,11% |
Tổng nợ | 121,18 T | 5,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,74 T | 7.072,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 1969
Trang web
Nhân viên
1.095