Trang chủ8892 • TYO
add
Es-con Japan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.085,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.076,00 ¥ - 1.086,00 ¥
Phạm vi một năm
777,00 ¥ - 1.117,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
106,66 T JPY
Số lượng trung bình
167,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,28 T | -15,49% |
Chi phí hoạt động | 4,00 T | 3,60% |
Thu nhập ròng | 5,27 T | 36,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,76 | 61,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,34 T | -4,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,60 T | 5,26% |
Tổng tài sản | 370,27 T | 40,40% |
Tổng nợ | 299,80 T | 50,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,27 T | 36,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
442