Trang chủ88E • LON
add
88 Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,10 GBX - 0,11 GBX
Phạm vi một năm
0,091 GBX - 0,44 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
37,69 Tr AUD
Số lượng trung bình
124,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,81 Tr | 6,18% |
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | 20,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,95 Tr | -90,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,18 Tr | 28,74% |
Tổng tài sản | 156,53 Tr | 17,67% |
Tổng nợ | 840,04 N | -37,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | 20,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 Tr | -34,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,47 Tr | 64,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,39 Tr | 20,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,43 Tr | 197,23% |
Dòng tiền tự do | 981,89 N | -96,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
10