Trang chủ8920 • TYO
add
Tosho Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
720,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
716,00 ¥ - 734,00 ¥
Phạm vi một năm
656,00 ¥ - 1.445,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,82 T JPY
Số lượng trung bình
84,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,83 T | 103,35% |
Chi phí hoạt động | 434,00 Tr | -3,98% |
Thu nhập ròng | -3,26 T | -3.535,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,59 | -1.792,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,77 T | 41,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -53,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,58 T | -2,36% |
Tổng tài sản | 74,22 T | -10,89% |
Tổng nợ | 33,90 T | -18,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,26 T | -3.535,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 1979
Trang web
Nhân viên
368