Trang chủ8929 • TYO
add
Aoyama Zaisan Networks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.406,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.405,00 ¥ - 1.417,00 ¥
Phạm vi một năm
1.009,00 ¥ - 1.611,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,58 T JPY
Số lượng trung bình
50,74 N
Tỷ số P/E
14,05
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,69 T | 73,98% |
Chi phí hoạt động | 816,00 Tr | 10,27% |
Thu nhập ròng | 604,00 Tr | 11,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | -35,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 972,50 Tr | 37,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,57 T | 42,23% |
Tổng tài sản | 25,84 T | 3,43% |
Tổng nợ | 15,52 T | -4,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 604,00 Tr | 11,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 9, 1991
Trang web
Nhân viên
298