Trang chủ8952 • TYO
add
Japan Real Estate Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
513.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
505.000,00 ¥ - 512.000,00 ¥
Phạm vi một năm
500.000,00 ¥ - 619.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
721,39 T JPY
Số lượng trung bình
5,90 N
Tỷ số P/E
20,19
Tỷ lệ cổ tức
4,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
1,09%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,71 T | 10,91% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | 577,63% |
Thu nhập ròng | 9,32 T | 15,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,00 | 3,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,27 T | 14,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,38 T | 68,74% |
Tổng tài sản | 1,09 NT | 4,18% |
Tổng nợ | 550,95 T | 4,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 539,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,32 T | 15,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web