Trang chủ8985 • TYO
add
Japan Hotel REIT Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
78.700,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
76.500,00 ¥ - 78.400,00 ¥
Phạm vi một năm
64.900,00 ¥ - 86.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
390,30 T JPY
Số lượng trung bình
28,73 N
Tỷ số P/E
26,36
Tỷ lệ cổ tức
3,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,64 T | 61,22% |
Chi phí hoạt động | 61,96 Tr | 22,31% |
Thu nhập ròng | 4,12 T | 162,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,89 | 62,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,02 T | 84,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,69 T | -16,31% |
Tổng tài sản | 429,96 T | 8,36% |
Tổng nợ | 184,98 T | 6,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,12 T | 162,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,27 T | 107,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,77 T | -7.506,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,41 T | 4.333,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,90 T | 78,77% |
Dòng tiền tự do | 4,06 T | 75,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web