Trang chủ8IH • ASX
add
8I Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,029 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,42 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 466,06 N | — |
Chi phí hoạt động | 35,45 N | — |
Thu nhập ròng | 409,81 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 87,93 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 473,96 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,22 Tr | -54,75% |
Tổng tài sản | 13,80 Tr | -59,66% |
Tổng nợ | 422,05 N | -97,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 409,81 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,27 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,45 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,87 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,88 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 336,39 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
65