Trang chủ9005 • TYO
add
Tokyu Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.735,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.726,50 ¥ - 1.761,00 ¥
Phạm vi một năm
1.604,50 ¥ - 2.093,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 NT JPY
Số lượng trung bình
2,11 Tr
Tỷ số P/E
16,60
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 308,92 T | 18,46% |
Chi phí hoạt động | 61,95 T | 7,23% |
Thu nhập ròng | 13,72 T | 684,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,44 | 562,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,34 T | 64,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,35 T | -37,48% |
Tổng tài sản | 2,65 NT | 1,46% |
Tổng nợ | 1,82 NT | -0,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 829,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 599,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,72 T | 684,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 9, 1922
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23.583