Trang chủ900903 • SHA
add
Dazhong Transportation (Group) Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,53 T CNY
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
1,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 733,76 Tr | -5,10% |
Chi phí hoạt động | 112,21 Tr | 4,60% |
Thu nhập ròng | 18,34 Tr | -81,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,50 | -80,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 211,98 Tr | 3,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,20 T | -23,57% |
Tổng tài sản | 18,43 T | -10,78% |
Tổng nợ | 8,37 T | -19,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,34 Tr | -81,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -133,15 Tr | -283,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 426,67 Tr | 299,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,45 Tr | -114,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 212,43 Tr | -48,98% |
Dòng tiền tự do | -528,53 Tr | -30,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
4.781