Trang chủ900918 • SHA
add
Shanghai Yaohua Pilkington Glass Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 T CNY
Số lượng trung bình
164,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 28,15% |
Chi phí hoạt động | 155,55 Tr | 0,54% |
Thu nhập ròng | 12,12 Tr | 118,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | 114,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,11 Tr | 275,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 14,85% |
Tổng tài sản | 8,03 T | 4,68% |
Tổng nợ | 3,50 T | 14,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 934,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,12 Tr | 118,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,61 Tr | 63,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,15 Tr | 47,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,23 Tr | -89,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,02 Tr | -1,29% |
Dòng tiền tự do | -296,09 Tr | 34,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
3.802