Trang chủ9034 • TYO
add
NANSO Transport Co., LTd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.129,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.115,00 ¥ - 1.129,00 ¥
Phạm vi một năm
689,50 ¥ - 1.174,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,19 T JPY
Số lượng trung bình
5,57 N
Tỷ số P/E
7,04
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,67 T | 4,47% |
Chi phí hoạt động | 223,00 Tr | 1,83% |
Thu nhập ròng | 250,00 Tr | 2,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,81 | -1,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 627,00 Tr | 3,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,76 T | 23,00% |
Tổng tài sản | 35,18 T | 1,45% |
Tổng nợ | 13,52 T | -5,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 250,00 Tr | 2,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 11, 1942
Trang web
Nhân viên
909