Trang chủ9045 • TYO
add
Keihan Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.877,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.874,50 ¥ - 2.911,50 ¥
Phạm vi một năm
2.765,00 ¥ - 4.235,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
328,80 T JPY
Số lượng trung bình
227,34 N
Tỷ số P/E
12,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,62 T | 22,69% |
Chi phí hoạt động | 12,73 T | 4,74% |
Thu nhập ròng | 3,28 T | 148,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,39 | 101,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,87 T | 34,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,00 T | 36,46% |
Tổng tài sản | 820,22 T | 5,86% |
Tổng nợ | 515,40 T | 2,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 304,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,28 T | 148,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
6.353