Trang chủ9059 • TYO
add
Kanda Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
890,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
860,00 ¥ - 890,00 ¥
Phạm vi một năm
680,00 ¥ - 910,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,37 T JPY
Số lượng trung bình
4,98 N
Tỷ số P/E
8,25
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,54 T | 0,80% |
Chi phí hoạt động | 583,00 Tr | -1,02% |
Thu nhập ròng | 464,00 Tr | -1,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | -2,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 T | 12,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,24 T | 29,57% |
Tổng tài sản | 46,73 T | 10,45% |
Tổng nợ | 22,70 T | 11,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 464,00 Tr | -1,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 1943
Trang web
Nhân viên
2.784