Trang chủ9074 • TYO
add
Japan Oil Transportation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.015,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.995,00 ¥ - 3.045,00 ¥
Phạm vi một năm
2.462,00 ¥ - 3.115,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,04 T JPY
Số lượng trung bình
3,13 N
Tỷ số P/E
8,66
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,60 T | 0,56% |
Chi phí hoạt động | 568,00 Tr | -12,07% |
Thu nhập ròng | 593,00 Tr | 9,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,18 | 8,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,88 T | 11,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,52 T | 0,91% |
Tổng tài sản | 41,09 T | 11,65% |
Tổng nợ | 16,08 T | 13,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 593,00 Tr | 9,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 1946
Trang web
Nhân viên
1.571