Trang chủ9166 • TYO
add
Genda Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.853,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.782,00 ¥ - 2.889,00 ¥
Phạm vi một năm
1.028,00 ¥ - 3.140,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
214,58 T JPY
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
55,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,85 T | 98,43% |
Chi phí hoạt động | 3,95 T | 161,14% |
Thu nhập ròng | 182,00 Tr | -53,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,73 | -76,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,38 T | 45,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,25 T | 131,61% |
Tổng tài sản | 93,08 T | 142,99% |
Tổng nợ | 59,43 T | 176,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,00 Tr | -53,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 2018
Trang web
Nhân viên
599