Trang chủ9258 • TYO
add
CS-C Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
413,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
414,00 ¥ - 430,00 ¥
Phạm vi một năm
279,00 ¥ - 644,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,84 T JPY
Số lượng trung bình
11,19 N
Tỷ số P/E
26,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 657,00 Tr | 10,79% |
Chi phí hoạt động | 353,00 Tr | 8,95% |
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | -50,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,20 | -54,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,00 Tr | -26,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 T | 3,13% |
Tổng tài sản | 2,96 T | 11,10% |
Tổng nợ | 597,00 Tr | 40,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | -50,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 10, 2011
Trang web
Nhân viên
155