Trang chủ9311 • TYO
add
Asagami Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.870,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.870,00 ¥ - 5.870,00 ¥
Phạm vi một năm
4.425,00 ¥ - 6.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,32 T JPY
Số lượng trung bình
130,00
Tỷ số P/E
9,12
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,07 T | -0,77% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | -6,33% |
Thu nhập ròng | -24,00 Tr | 68,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,30 | 67,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 553,50 Tr | 5,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 109,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,39 T | -5,64% |
Tổng tài sản | 44,75 T | 0,20% |
Tổng nợ | 24,58 T | -4,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,00 Tr | 68,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1948
Trang web
Nhân viên
1.527