Trang chủ9324 • TYO
add
Yasuda Logistics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.602,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.587,00 ¥ - 1.616,00 ¥
Phạm vi một năm
978,00 ¥ - 1.795,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,70 T JPY
Số lượng trung bình
84,44 N
Tỷ số P/E
20,18
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,12 T | 18,98% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | 28,21% |
Thu nhập ròng | 598,00 Tr | 45,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,49 | 22,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,78 T | 31,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,39 T | 14,86% |
Tổng tài sản | 211,66 T | 27,50% |
Tổng nợ | 117,86 T | 32,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 598,00 Tr | 45,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,15 T | -58,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,84 T | -22,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,25 T | -123,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,09 T | -397,32% |
Dòng tiền tự do | -4,07 T | -280,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1919
Trang web
Nhân viên
2.527