Trang chủ9336 • TYO
add
Daiei Kankyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.738,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.662,00 ¥ - 2.734,00 ¥
Phạm vi một năm
1.957,00 ¥ - 2.874,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
270,71 T JPY
Số lượng trung bình
170,20 N
Tỷ số P/E
19,86
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,36 T | 2,76% |
Chi phí hoạt động | 2,96 T | 4,97% |
Thu nhập ròng | 3,28 T | -0,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,84 | -2,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,23 T | -7,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,05 T | -6,86% |
Tổng tài sản | 172,80 T | 5,61% |
Tổng nợ | 84,79 T | 0,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,28 T | -0,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 10, 1979
Trang web
Nhân viên
2.194