Trang chủ9337 • TYO
add
Toridori Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.761,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.721,00 ¥ - 1.820,00 ¥
Phạm vi một năm
1.586,00 ¥ - 3.800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,38 T JPY
Số lượng trung bình
8,50 N
Tỷ số P/E
33,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 955,00 Tr | 53,54% |
Chi phí hoạt động | 826,00 Tr | 40,24% |
Thu nhập ròng | 36,00 Tr | 700,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | 492,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,50 Tr | 630,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | 22,79% |
Tổng tài sản | 3,20 T | 44,56% |
Tổng nợ | 1,98 T | 69,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,00 Tr | 700,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 2016
Trang web
Nhân viên
111