Trang chủ9346 • TYO
add
Cocorport Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.573,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.539,00 ¥ - 1.570,00 ¥
Phạm vi một năm
1.320,00 ¥ - 2.550,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,59 T JPY
Số lượng trung bình
8,63 N
Tỷ số P/E
11,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | 14,18% |
Chi phí hoạt động | 245,00 Tr | 6,52% |
Thu nhập ròng | 208,00 Tr | 8,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,18 | -5,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 265,75 Tr | 20,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | 52,40% |
Tổng tài sản | 3,17 T | 26,32% |
Tổng nợ | 819,00 Tr | 17,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 208,00 Tr | 8,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 1, 2012
Trang web
Nhân viên
739