Trang chủ9361 • TYO
add
Fushiki Kairiku Unso Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.624,00 ¥
Phạm vi một năm
1.400,00 ¥ - 1.684,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,25 T JPY
Số lượng trung bình
1,04 N
Tỷ số P/E
8,21
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,17 T | -3,67% |
Chi phí hoạt động | 274,00 Tr | -6,48% |
Thu nhập ròng | 74,00 Tr | -59,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,33 | -58,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 357,50 Tr | -29,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 T | -2,84% |
Tổng tài sản | 23,06 T | 4,20% |
Tổng nợ | 10,93 T | 2,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,00 Tr | -59,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1944
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
713