Trang chủ9368 • TYO
add
KIMURA UNITY CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
1.631,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.618,00 ¥ - 1.645,00 ¥
Phạm vi một năm
1.145,00 ¥ - 1.869,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,14 T JPY
Số lượng trung bình
15,80 N
Tỷ số P/E
11,24
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,16 T | 6,98% |
Chi phí hoạt động | 2,01 T | 6,31% |
Thu nhập ròng | 667,00 Tr | 27,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,13 | 19,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 T | 15,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,44 T | 27,90% |
Tổng tài sản | 64,71 T | 12,01% |
Tổng nợ | 24,26 T | 7,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 667,00 Tr | 27,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1881
Trang web
Nhân viên
2.395