Trang chủ9369 • TYO
add
KRS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.782,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.775,00 ¥ - 1.838,00 ¥
Phạm vi một năm
872,00 ¥ - 1.977,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,49 T JPY
Số lượng trung bình
152,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,90 T | 6,71% |
Chi phí hoạt động | 1,55 T | -4,25% |
Thu nhập ròng | 1,09 T | 143,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,24 | 128,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,82 T | 32,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,36 T | 11,31% |
Tổng tài sản | 122,31 T | 4,92% |
Tổng nợ | 68,85 T | 6,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 T | 143,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1966
Trang web
Nhân viên
6.938