Trang chủ9404 • TYO
add
Nippon TV
Giá đóng cửa hôm trước
2.407,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.407,00 ¥ - 2.462,00 ¥
Phạm vi một năm
1.301,50 ¥ - 2.525,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
648,21 T JPY
Số lượng trung bình
537,99 N
Tỷ số P/E
18,04
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,30 T | 8,27% |
Chi phí hoạt động | 29,33 T | 9,81% |
Thu nhập ròng | 1,49 T | -78,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,27 | -80,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,26 T | -2,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,77 T | 65,43% |
Tổng tài sản | 1,18 NT | 14,27% |
Tổng nợ | 236,00 T | 22,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 947,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,49 T | -78,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
5.486