Trang chủ9413 • TYO
add
TV Tokyo Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.730,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.685,00 ¥ - 3.780,00 ¥
Phạm vi một năm
2.676,00 ¥ - 4.025,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
104,25 T JPY
Số lượng trung bình
72,42 N
Tỷ số P/E
15,21
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,53 T | -4,14% |
Chi phí hoạt động | 9,50 T | -8,38% |
Thu nhập ròng | 1,58 T | 17,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,11 | 23,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,08 T | 92,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,20 T | -3,80% |
Tổng tài sản | 147,09 T | 5,12% |
Tổng nợ | 47,83 T | 2,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,58 T | 17,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2010
Trang web
Nhân viên
1.646