Trang chủ9423 • TYO
add
Forval Realstraight Inc
Giá đóng cửa hôm trước
101,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
100,00 ¥ - 102,00 ¥
Phạm vi một năm
79,00 ¥ - 175,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T JPY
Số lượng trung bình
52,04 N
Tỷ số P/E
17,48
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,75 T | 15,49% |
Chi phí hoạt động | 784,00 Tr | 9,50% |
Thu nhập ròng | 61,00 Tr | -39,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 | -47,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,00 Tr | 14,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 382,00 Tr | -2,05% |
Tổng tài sản | 700,00 Tr | 7,69% |
Tổng nợ | 321,00 Tr | 8,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 379,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,00 Tr | -39,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,00 Tr | -83,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,00 Tr | -11,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,00 Tr | -105,98% |
Dòng tiền tự do | -21,25 Tr | -114,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 3, 1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
80