Trang chủ9424 • TYO
add
Japan Communications Inc
Giá đóng cửa hôm trước
168,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
158,00 ¥ - 167,00 ¥
Phạm vi một năm
141,00 ¥ - 254,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,71 T JPY
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
19,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | 14,83% |
Chi phí hoạt động | 545,00 Tr | 11,68% |
Thu nhập ròng | 303,00 Tr | 69,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,05 | 47,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 398,00 Tr | 73,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 T | 59,37% |
Tổng tài sản | 4,41 T | 45,03% |
Tổng nợ | 1,43 T | -5,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 303,00 Tr | 69,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 220,00 Tr | -30,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,00 Tr | -94,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,00 Tr | -200,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 154,00 Tr | -45,20% |
Dòng tiền tự do | 56,62 Tr | -71,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
131