Trang chủ9450 • TYO
add
Fibergate Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.205,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.175,00 ¥ - 1.220,00 ¥
Phạm vi một năm
875,00 ¥ - 1.591,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,30 T JPY
Số lượng trung bình
107,69 N
Tỷ số P/E
15,40
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,73 T | 23,34% |
Chi phí hoạt động | 874,00 Tr | 2,82% |
Thu nhập ròng | 525,00 Tr | 5,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,07 | -14,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 T | 9,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | -6,10% |
Tổng tài sản | 13,05 T | -6,38% |
Tổng nợ | 7,50 T | -21,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 525,00 Tr | 5,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
232