Trang chủ9518 • TADAWUL
add
Canadian General Medi Cent Comp Co CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
6,16 SAR
Mức chênh lệch một ngày
6,17 SAR - 6,30 SAR
Phạm vi một năm
5,43 SAR - 7,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
485,10 Tr SAR
Số lượng trung bình
55,00 N
Tỷ số P/E
30,88
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,56 Tr | 30,28% |
Chi phí hoạt động | 5,04 Tr | 130,85% |
Thu nhập ròng | 3,85 Tr | -0,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,98 | -23,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,68 Tr | -18,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,36 Tr | -5,68% |
Tổng tài sản | 112,25 Tr | 3,27% |
Tổng nợ | 20,42 Tr | -5,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,85 Tr | -0,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,02 Tr | 10,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 Tr | -87.757,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,06 Tr | 38,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 Tr | 51,58% |
Dòng tiền tự do | 1,12 Tr | -66,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web