Trang chủ9522 • TYO
add
Renewable Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
552,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
553,00 ¥ - 565,00 ¥
Phạm vi một năm
520,00 ¥ - 1.472,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,69 T JPY
Số lượng trung bình
72,19 N
Tỷ số P/E
39,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,85 T | 1,32% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | 7,33% |
Thu nhập ròng | 391,00 Tr | -5,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,07 | -6,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,01 T | 3,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,13 T | -15,29% |
Tổng tài sản | 161,97 T | -3,95% |
Tổng nợ | 147,02 T | -4,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 391,00 Tr | -5,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 2012
Trang web
Nhân viên
297