Trang chủ9541 • TADAWUL
add
Academy of Learning Co
Giá đóng cửa hôm trước
8,30 SAR
Mức chênh lệch một ngày
8,41 SAR - 8,60 SAR
Phạm vi một năm
5,33 SAR - 9,06 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
758,70 Tr SAR
Số lượng trung bình
122,87 N
Tỷ số P/E
26,46
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,04 Tr | 47,35% |
Chi phí hoạt động | 8,77 Tr | 90,81% |
Thu nhập ròng | 7,23 Tr | 9,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,75 | -25,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,02 Tr | 8,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,83 Tr | -65,14% |
Tổng tài sản | 168,71 Tr | 37,95% |
Tổng nợ | 55,63 Tr | 232,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,23 Tr | 9,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,25 Tr | 0,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,87 Tr | 155,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,77 Tr | -233,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,35 Tr | 122,61% |
Dòng tiền tự do | -3,71 Tr | -198,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web