Trang chủ9544 • TADAWUL
add
Future Care Trading Co
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
11,92 SAR - 12,86 SAR
Phạm vi một năm
8,13 SAR - 31,55 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
6,15 T SAR
Số lượng trung bình
183,53 N
Tỷ số P/E
450,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.DJI
1,09%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,97 Tr | 46,39% |
Chi phí hoạt động | -882,92 N | -1.390,48% |
Thu nhập ròng | 3,89 Tr | 2.079,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,82 | 1.387,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,86 Tr | 250,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,49 Tr | 44,08% |
Tổng tài sản | 84,14 Tr | 23,33% |
Tổng nợ | 10,49 Tr | 7,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 86,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,89 Tr | 2.079,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,67 Tr | 117,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 859,88 N | 123,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,30 N | 115,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,55 Tr | 318,95% |
Dòng tiền tự do | 2,16 Tr | 535,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
228