Trang chủ9572 • TADAWUL
add
Al-Razi Medical Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
48,40 SAR
Phạm vi một năm
47,00 SAR - 88,90 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
73,57 Tr SAR
Số lượng trung bình
852,00
Tỷ số P/E
107,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,40 Tr | 8,74% |
Chi phí hoạt động | 3,88 Tr | 9,83% |
Thu nhập ròng | 39,82 N | -94,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,26 | -94,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 558,69 N | -53,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 850,62 N | -44,31% |
Tổng tài sản | 45,42 Tr | 6,03% |
Tổng nợ | 23,05 Tr | 19,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,82 N | -94,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,18 Tr | 861,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,42 Tr | -402,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 285,36 N | 128,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -947,97 N | 41,67% |
Dòng tiền tự do | -1,46 Tr | -281,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
123