Trang chủ9580 • TADAWUL
add
Al Rashid Industrial CoS JSC
Giá đóng cửa hôm trước
33,95 SAR
Mức chênh lệch một ngày
33,95 SAR - 34,00 SAR
Phạm vi một năm
30,00 SAR - 50,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
271,60 Tr SAR
Số lượng trung bình
245,00
Tỷ số P/E
12,74
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,58 Tr | 20,63% |
Chi phí hoạt động | 5,04 Tr | 13,63% |
Thu nhập ròng | 5,28 Tr | 34,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,71 | 11,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,00 Tr | 33,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,20 Tr | — |
Tổng tài sản | 131,34 Tr | — |
Tổng nợ | 19,75 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,28 Tr | 34,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,34 Tr | 64,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -606,00 N | 55,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,04 Tr | 25,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,70 Tr | 1.468,35% |
Dòng tiền tự do | 5,31 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
378