Trang chủ9583 • TADAWUL
add
United Mining Industries Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
37,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
35,00 SAR - 38,00 SAR
Phạm vi một năm
23,00 SAR - 39,50 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
508,90 Tr SAR
Số lượng trung bình
10,21 N
Tỷ số P/E
17,35
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,56 Tr | 5,54% |
Chi phí hoạt động | 5,80 Tr | -2,13% |
Thu nhập ròng | 5,67 Tr | -36,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,37 | -39,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,84 Tr | 15,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,32 Tr | 139,67% |
Tổng tài sản | 359,17 Tr | 9,63% |
Tổng nợ | 174,60 Tr | 20,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,67 Tr | -36,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,84 Tr | -49,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,20 Tr | -141,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,35 Tr | 67,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 295,69 N | 194,49% |
Dòng tiền tự do | 6,38 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
341