Trang chủ9588 • TADAWUL
add
Riyadh Steel Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
25,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
24,80 SAR - 25,15 SAR
Phạm vi một năm
11,56 SAR - 34,95 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
174,30 Tr SAR
Số lượng trung bình
37,81 N
Tỷ số P/E
11,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.DJI
1,09%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,74 Tr | 30,60% |
Chi phí hoạt động | 6,33 Tr | 91,35% |
Thu nhập ròng | 8,18 Tr | 308,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,65 | 212,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,65 Tr | 158,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,65 Tr | 81,75% |
Tổng tài sản | 95,64 Tr | 29,26% |
Tổng nợ | 31,95 Tr | 7,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,18 Tr | 308,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,11 Tr | 159,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,35 Tr | -2.507,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,92 Tr | 311,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,68 Tr | 21,95% |
Dòng tiền tự do | 3,81 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
297