Trang chủ9639 • TYO
add
Sankyo Frontier Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.220,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.200,00 ¥ - 4.220,00 ¥
Phạm vi một năm
3.715,00 ¥ - 4.455,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,05 T JPY
Số lượng trung bình
2,85 N
Tỷ số P/E
8,83
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,24 T | 18,26% |
Chi phí hoạt động | 3,61 T | 13,83% |
Thu nhập ròng | 1,81 T | 25,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,15 | 6,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,17 T | 12,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,28 T | 43,69% |
Tổng tài sản | 68,59 T | 12,22% |
Tổng nợ | 23,72 T | 19,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,81 T | 25,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 1969
Trang web
Nhân viên
1.119