Trang chủ9658 • TYO
add
Business Brain Showa-Ota Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.848,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.831,00 ¥ - 1.858,00 ¥
Phạm vi một năm
1.701,00 ¥ - 2.318,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,41 T JPY
Số lượng trung bình
25,58 N
Tỷ số P/E
12,60
Tỷ lệ cổ tức
4,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,74 T | 2,41% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | 8,00% |
Thu nhập ròng | 197,00 Tr | -98,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,25 | -98,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 588,00 Tr | -26,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,30 T | -9,28% |
Tổng tài sản | 43,31 T | 2,35% |
Tổng nợ | 14,06 T | -3,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 197,00 Tr | -98,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 8, 1967
Trang web
Nhân viên
2.258