Trang chủ9696 • TYO
add
With us Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.405,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.398,00 ¥ - 1.449,00 ¥
Phạm vi một năm
1.036,00 ¥ - 1.795,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,49 T JPY
Số lượng trung bình
5,49 N
Tỷ số P/E
14,37
Tỷ lệ cổ tức
4,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,65 T | 4,15% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | 8,84% |
Thu nhập ròng | 143,00 Tr | 137,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | 136,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 832,25 Tr | 7,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,07 T | -20,65% |
Tổng tài sản | 18,32 T | -6,15% |
Tổng nợ | 12,10 T | -10,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,00 Tr | 137,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 1976
Trang web
Nhân viên
971