Trang chủ9699 • TYO
add
Nishio Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.900,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.890,00 ¥ - 3.925,00 ¥
Phạm vi một năm
3.135,00 ¥ - 4.265,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
111,44 T JPY
Số lượng trung bình
35,21 N
Tỷ số P/E
10,15
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,92 T | 7,58% |
Chi phí hoạt động | 14,98 T | 7,02% |
Thu nhập ròng | 3,04 T | 6,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,21 | -0,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,30 T | 6,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,66 T | 1,04% |
Tổng tài sản | 289,19 T | 5,74% |
Tổng nợ | 161,22 T | 5,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,04 T | 6,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 1959
Trang web
Nhân viên
4.665