Trang chủ9715 • TYO
add
Transcosmos
Giá đóng cửa hôm trước
3.485,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.445,00 ¥ - 3.490,00 ¥
Phạm vi một năm
2.850,00 ¥ - 3.570,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
151,33 T JPY
Số lượng trung bình
83,94 N
Tỷ số P/E
13,67
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,83 T | -7,12% |
Chi phí hoạt động | 15,13 T | 8,17% |
Thu nhập ròng | 1,92 T | -66,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | -64,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,14 T | -44,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,84 T | 26,71% |
Tổng tài sản | 199,45 T | 2,89% |
Tổng nợ | 81,38 T | -0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,92 T | -66,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40.793