Trang chủ9743 • TYO
add
Tanseisha Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
992,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
976,00 ¥ - 989,00 ¥
Phạm vi một năm
758,00 ¥ - 1.068,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,55 T JPY
Số lượng trung bình
287,11 N
Tỷ số P/E
13,86
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,73 T | 15,30% |
Chi phí hoạt động | 2,77 T | 8,66% |
Thu nhập ròng | 1,16 T | 111,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,08 | 84,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 T | 82,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,18 T | 12,44% |
Tổng tài sản | 49,84 T | 12,59% |
Tổng nợ | 18,66 T | 24,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 T | 111,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
1.434