Trang chủ9746 • TYO
add
TKC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.470,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.445,00 ¥ - 3.480,00 ¥
Phạm vi một năm
3.175,00 ¥ - 3.945,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
184,49 T JPY
Số lượng trung bình
72,12 N
Tỷ số P/E
16,39
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,92 T | 4,08% |
Chi phí hoạt động | 9,06 T | 5,86% |
Thu nhập ròng | 3,67 T | 13,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,40 | 8,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,13 T | 9,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,88 T | 8,58% |
Tổng tài sản | 119,22 T | 7,23% |
Tổng nợ | 19,36 T | 0,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,67 T | 13,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 1966
Trang web
Nhân viên
2.895